Thực đơn
Tiếng_Tatar_Krym Hệ chữ viếtTiếng Tatar Krym có thể được viết bằng chữ Kirin hoặc chữ Latinh đều được. Việc dùng bảng chữ cái nào là tùy thuộc vào địa điểm sử dụng ngôn ngữ.
Chữ Â â không được xem là mẫu tự riêng biệt.
a | b | c | ç | d | e | f | g | ğ | h | ı | i | j | k | l | m | n | ñ | o | ö | p | q | r | s | ş | t | u | ü | v | y | z |
[a] | [b] | [dʒ] | [tʃ] | [d] | [e] | [f] | [ɡ] | [ɣ] | [x] | [ɯ] | [i], [ɪ] | [ʒ] | [k] | [l] | [m] | [n] | [ŋ] | [o] | [ø] | [p] | [q] | [r] | [s] | [ʃ] | [t] | [u] | [y] | [v], [w] | [j] | [z] |
а | б | в | г | гъ | д | е | ё | ж | з | и | й | к | къ | л | м | н | нъ | o | п | p | c | т | у | ф | x | ц | ч | дж | ш | щ | ъ | ы | ь | э | ю | я |
[a] | [b] | [v],[w] | [ɡ] | [ɣ] | [d] | [ɛ],[jɛ] | [ø],[jø],[jo],[ʲo] | [ʒ] | [z] | [i],[ɪ] | [j] | [k] | [q] | [l],[ɫ] | [m] | [n] | [ŋ] | [o],[ø] | [p] | [r] | [s] | [t] | [u],[y] | [f] | [x] | [ts] | [tʃ] | [dʒ | [ʃ] | [ʃtʃ] | [(.j)] | [ɨ] | [ʲ] | [ɛ] | [y],[jy],[ju],[ʲu] | [ʲa], [ja] |
гъ, къ, нъ và дж là các mẫu tự riêng biệt.
Thực đơn
Tiếng_Tatar_Krym Hệ chữ viếtLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Tatar_Krym http://hub.coe.int/c/document_library/get_file?uui... http://www.coe.int/en/web/conventions/full-list/-/... http://glottolog.org/resource/languoid/id/crim1257 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=c... http://www.rada.crimea.ua/constitution/glava03.htm...